VIETNAMESE

bỏ bùa

ENGLISH

enchant

  
VERB

/ɛnˈʧænt/

Bỏ bùa là việc sử dụng một loại phép thuật hay lời nguyền để ảnh hưởng đến cuộc sống của người khác. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "bỏ bùa" có thể có ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

Ví dụ

1.

Phù thủy bỏ bùa căn phòng làm cho mọi thứ trở nên kỳ diệu.

The wizard enchants the room, making everything seem magical.

2.

Phù thủy quyết định bỏ bùa dân làng để khiến họ quên đi những rắc rối của họ.

The witch decided to enchant the villagers to make them forget their troubles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt chant enchant nhé! - Enchant (động từ): Có nghĩa là làm say mê, quyến rũ hoặc lôi cuốn ai đó bằng cách sử dụng phép thuật hoặc ma thuật. Nó thường liên quan đến việc tạo ra một sức hút mạnh mẽ hoặc ma lực để thu hút, lôi cuốn hoặc đánh lừa người khác. Ví dụ: The magician enchanted the audience with his spectacular tricks.

(Ảo thuật gia đã làm say mê khán giả bằng những màn ảo thuật hoành tráng của mình). - Chant (động từ hoặc danh từ): Là hành động lặp đi lặp lại các từ, câu hoặc đoạn văn theo một mẫu nhất định, thường được thực hiện theo một quy trình tôn giáo, tâm linh hoặc truyền thống nào đó. Ví dụ: The monks chanted their prayers in the monastery.

(Những người tu sĩ đang ngâm ngợi kinh nguyện của họ trong tu viện).