VIETNAMESE

chở đi

đưa đi

ENGLISH

be driven to

  
VERB

/bi ˈdrɪvən tu/

Chở đi là hành động vận chuyển ai hoặc đồ vật từ nơi này sang nơi khác.

Ví dụ

1.

Elijah được chở đi bệnh viện trong xe cứu thương sau vụ tai nạn xe hơi.

Elijah was driven to the hospital in an ambulance after the car accident.

2.

Natalie được chở đi sân bay bởi bạn của cô.

Natalie was driven to the airport by her friend.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu những từ vựng liên quan tới drive nhé! - Drive (động từ) - lái xe, điều khiển xe Ví dụ: He drove to work this morning. (Anh ấy lái xe đến công ty sáng nay.) - Driver (danh từ) - người lái xe Ví dụ: The driver of the car was uninjured in the accident. (Người lái xe ô tô không bị thương trong tai nạn.) - Driveway (danh từ) - lối đi (thường dẫn vào nhà) Ví dụ: She parked her car in the driveway. (Cô ấy để xe trên lối đi.) - Driven (tính từ) - có nhiệt huyết, có động lực Ví dụ: She is a very driven person who always strives to achieve her goals. (Cô ấy là người rất có động lực, luôn cố gắng để đạt được mục tiêu của mình.) - Drive-through (danh từ) - dịch vụ đặt và nhận đồ ăn mà không cần ra khỏi xe (thường ở những cửa hàng nhanh) Ví dụ: We ordered lunch at the drive-through and ate it in the car. (Chúng tôi đặt bữa trưa lái xe đi nhận và ăn trong xe.)