VIETNAMESE

cầu khấn

cầu xin

ENGLISH

entreat

  
VERB

/ɪnˈtriːt/

implore

Cầu khấn là hành động cầu nguyện, yêu cầu mong muốn sự giúp đỡ, sự che chở từ các thần linh, thần tượng hoặc người cao cả hơn mình.

Ví dụ

1.

Tôi cầu khấn bạn xem xét lại quyết định của mình.

I entreat you to reconsider your decision.

2.

Kelly cầu khấn Andy trở về nhà.

Kelly entreated Andy to come back home.

Ghi chú

Cùng DOL học cách phân biệt pray và beg nhé! - Pray thường được sử dụng để mô tả một hành động cầu nguyện hoặc tín đồ tôn giáo thực hiện, Ví dụ: I pray for peace in the world (Tôi cầu nguyện cho hòa bình trên thế giới). - Beg được sử dụng để mô tả hành động xin xỏ hoặc kêu cứu trong trường hợp cần đến sự giúp đỡ hoặc lòng tha thứ. Ví dụ: The homeless man had to beg for money on the street corner. (Người đàn ông vô gia cư phải xin tiền trên góc phố).