VIETNAMESE

ngôn ngữ hàn

tiếng Hàn, ngôn ngữ Hàn Quốc

ENGLISH

Korean language

  
NOUN

/kɔˈriən/

Korean language

Ngôn ngữ hàn là ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất tại Hàn Quốc, là ngôn ngữ có hệ chữ viết độc lập, sử dụng chữ Hàn và Hán Nôm.

Ví dụ

1.

Bạn tôi thông thạo tiếng Hàn.

My friend is fluent in Korean.

2.

Tôi đang học tiếng Hàn.

I'm studying Korean.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm tên của các ngôn ngữ trên thế giới nhé!

- Arabic /ˈær.ə.bɪk/: tiếng Ả-rập - Cantonese /kæn.təˈniːz/ : tiếng Quảng Đông - Danish /ˈdeɪ.nɪʃ/: tiếng Đan Mạch - Dutch /dʌtʃ/ (ở Bỉ được gọi là Flemish): tiếng Hà Lan - Filipino /ˌfɪl.ɪˈpiː.nəʊ/: tiếng Filipino - Finnish /ˈfɪn.ɪʃ/: tiếng Phần Lan - German /ˈdʒɜː.mən/: tiếng Đức - Greek /ɡriːk/: tiếng Hy Lạp - Irish /ˈaɪə.rɪʃ/: tiếng Ai-len - Italian /ɪˈtæl.jən/ :tiếng Ý