VIETNAMESE
chân thực
thực
ENGLISH
genuine
/ˈʤɛnjəwən/
authentic
Chân thực là tính cách thật thà, không giả dối, không che giấu sự thật, và luôn tuân thủ đạo đức và nguyên tắc đúng đắn.
Ví dụ
1.
Viên kim cương này là chân thực, không phải giả.
The diamond is genuine, not fake.
2.
Elizabeth ngưỡng mộ bản chất chân thực của nhân vật Daniel.
Elizabeth admired the genuine nature of Daniel's character.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt sincere và genuine nhé! - Sincere và genuine đều có nghĩa là chân thành và thật lòng, khi nói về hành động, cảm xúc, suy nghĩ của con người thì chúng khá tương đồng về nghĩa. Ví dụ: - I appreciate your sincere apologies for what happened yesterday. (Tôi đánh giá cao sự xin lỗi chân thành của bạn cho những gì đã xảy ra hôm qua.) - His genuine concern for the environment is reflected in his actions. (Tình yêu thật sự của anh ta đối với môi trường được phản ánh qua hành động của anh ta.) - Tuy nhiên, chỉ có genuine là dùng được với đồ vật, mang ý nghĩa là đồ thật, xịn hoặc vật phẩm chính hãng, chính gốc. Ví dụ: She was delighted to receive a genuine diamond ring from her fiancé. (Cô thấy thích thú khi được hôn phu tặng nhẫn kim cương xịn).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết