VIETNAMESE

anh người yêu

bạn trai

ENGLISH

boyfriend

  
NOUN

/ˈbɔɪˌfrɛnd/

male partner

Anh người yêu là từ chỉ nam giới trong một mối quan hệ yêu đương.

Ví dụ

1.

Anh người yêu của tôi làm tôi ngạc nhiên với hoa ngày hôm nay.

My boyfriend surprised me with flowers today.

2.

Tôi sẽ đi nghỉ với anh người yêu của tôi vào tuần tới.

I am going on vacation with my boyfriend next week.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm các từ vựng về mối quan hệ nhé!

- Single: Độc thân Ví dụ: I've been single for a year. (Tôi đã độc thân được một năm rồi.)

- Boyfriend/Girlfriend: Bạn trai/bạn gái Ví dụ: He's been dating his girlfriend for six months. (Anh ấy đã hẹn hò với bạn gái được sáu tháng rồi.)

- Fiancé/Fiancée: Chồng/vợ đính hôn Ví dụ: My fiancé and I are planning to get married next year. (Vợ chưa cưới của tôi và tôi dự định kết hôn vào năm tới.)

- Married: Đã kết hôn Ví dụ: She's been married for ten years. (Cô ấy đã kết hôn được mười năm rồi.)

- Separated: Đã ly thân Ví dụ: They are separated but not yet divorced. (Họ đã ly thân nhưng chưa ly hôn.)

- Divorced: Đã ly dị Ví dụ: He got divorced last year. (Anh ấy đã ly hôn năm ngoái.)

- Widowed: Đã mất vợ hoặc chồng Ví dụ: She became widowed at a young age. (Cô ấy trở thành góa phụ khi còn trẻ.)