VIETNAMESE

hành vi mua

hành vi mua sắm

ENGLISH

buying behavior

  
NOUN

/ˈbaɪɪŋ bɪˈheɪvjər/

purchasing behavior

Hành vi mua là hành vi mua bán hoặc trao đổi tài sản hoặc dịch vụ giữa các bên.

Ví dụ

1.

Hành vi mua có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau như giá cả, chất lượng và hình ảnh thương hiệu.

Buying behavior can be influenced by various factors such as price, quality, and brand image.

2.

Hiểu về hành vi mua có thể giúp các công ty cải thiện chiến lược tiếp thị của họ.

Understanding buying behavior can help companies improve their marketing strategies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt buying behavior và consumer behavior nhé! - Consumer behavior (hành vi tiêu dùng) là toàn bộ quá trình mà khách hàng tiêu dùng sản phẩm, từ khi có nhu cầu cho đến khi đưa ra quyết định mua hàng và sử dụng sản phẩm đó. Consumer behavior bao gồm nghiên cứu thị trường, đánh giá sản phẩm, quyết định mua hàng, sử dụng sản phẩm, và đánh giá lại sản phẩm sau khi sử dụng. - Buying behavior (hành vi mua hàng) là một phần của consumer behavior, tập trung vào quá trình khách hàng đưa ra quyết định mua hàng. Buying behavior thường tập trung vào các yếu tố như giá cả, chất lượng sản phẩm, tính năng sản phẩm.