VIETNAMESE

cụm từ cố định

ENGLISH

fixed expression

  
NOUN

/fɪkst ɪkˈsprɛʃən/

fixed phrase

Cụm từ cố định là đơn vị do một số từ hợp lại, tồn tại với tư cách một đơn vị có sẵn như từ, có thành tố cấu tạo và ngữ nghĩa cũng ổn định như từ.

Ví dụ

1.

Vì "All of a silence" là một cách diễn đạt cố định nên bạn không thể thay "sudden" bằng "instant" được.

Since "All of a sudden" is a fixed expression, you cannot replace "sudden" with "instant".

2.

"Mặt khác" là một thành ngữ cố định chỉ sự tương phản.

"On the other hand" is a fixed expression that indicates contrast.

Ghi chú

Fixed expression, collocation,idiom là những thuật ngữ được sử dụng trong ngôn ngữ học để mô tả các cụm từ hoặc cụm từ được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ.

- Fixed expression (Cụm từ cố định): Là một cụm từ không thể thay đổi thành các thành phần khác nhau mà không làm thay đổi nghĩa của nó.

Ví dụ: by and large (nói chung), part and parcel (thành phần không thể thiếu), peace and quiet (yên tĩnh), time and again (nhiều lần), blood, sweat and tears (sự cố gắng rất nhiều), in the nick of time (vừa kịp lúc), fair and square (công bằng).

- Collocation (sự kết hợp): Là một cụm từ được sử dụng thường xuyên cùng nhau, có ý nghĩa đặc biệt nhưng các từ trong cụm từ có thể thay đổi hoặc được thay thế bằng các từ khác. Collocation không thể được tách rời và thay đổi thành các thành phần khác nhau để sử dụng trong câu.

Ví dụ: strong coffee (cà phê đậm), heavy rain (mưa to), fast food (đồ ăn nhanh), break the ice (phá vỡ bầu không khí), a good night's sleep (giấc ngủ ngon), catch someone's eye (gây sự chú ý), take the opportunity (nắm lấy cơ hội), pay attention (chú ý).

- Idiom (thành ngữ): Là một cụm từ hay câu có ý nghĩa khác với nghĩa đen của từng từ trong câu.

Ví dụ: kick the bucket (chết), spill the beans (tiết lộ bí mật), a piece of cake (dễ như ăn bánh), break a leg (chúc may mắn), let the cat out of the bag (tiết lộ bí mật), give someone the cold shoulder (từ chối ai đó), see eye to eye (đồng ý).