VIETNAMESE

cô giáo mầm non

ENGLISH

female preschool teacher

  
NOUN

/ˈfiˌmeɪl priˈskul ˈtiʧər/

female kindergarten teacher

Cô giáo mầm non là người viên nữ quản lý lớp tại một trường mầm non.

Ví dụ

1.

Cô giáo mầm non tổ chức hoạt động vui chơi.

The female preschool teacher organized a fun activity.

2.

Cháu gái tôi yêu cô giáo mầm non của mình, cô Lisa.

My niece loves her female preschool teacher, Miss Lisa.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về các loại giáo dục trẻ nhỏ nhé! - Kindergarten (Mẫu giáo): Là chương trình giáo dục chính thức nhằm chuẩn bị cho trẻ vào học tiểu học. Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Đức và Nhật Bản, trẻ buộc phải học mẫu giáo trước khi vào học tiểu học.

Ví dụ: My daughter will start kindergarten next year. (Con gái tôi sẽ bắt đầu học mầm non vào năm tới.) - Nursery (Nhà trẻ): Là nơi trông trẻ em và chăm sóc trẻ em trong suốt ngày trong khi cha mẹ đang đi làm. Thường dành cho trẻ từ 1-3 tuổi. Các nhà chăm sóc trẻ sẽ cung cấp các dịch vụ chăm sóc cơ bản như cho ăn, thay tã và chơi đùa với trẻ.

Ví dụ: My nephew goes to nursery during the day while his parents are at work. (Cháu trai tôi đi đến nhà trẻ vào ban ngày trong khi cha mẹ đi làm.) - Preschool (Mầm non): Là chương trình giáo dục kết hợp giữa nhà trẻ và mẫu giáo dành cho trẻ từ 3 tháng tới 6 tuổi nhằm chuẩn bị cho trẻ vào trường tiểu học. Thường được cung cấp bởi các trung tâm cộng đồng, nhà thờ hoặc các tổ chức tư nhân.

Ví dụ: My son will start preschool next week. (Con trai tôi sẽ bắt đầu đi học mẫu giáo vào tuần tới.)