VIETNAMESE

chơ chỏng

ENGLISH

sparse

  
ADJ

/spɑrs/

chaotic

Chơ chỏng là từ được sử dụng để miêu tả một khu vực nơi có ít người hoặc ít đồ vật.

Ví dụ

1.

Thảm thực vật chơ chỏng trong sa mạc khiến động vật khó sinh tồn.

The sparse vegetation in the desert makes it difficult for animals to survive.

2.

Bộ sưu tập hiện vật cổ của bảo tàng khá chơ chỏng, chỉ có một số hiện vật được trưng bày.

The museum's collection of ancient artifacts is quite sparse, with only a few pieces on display.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng miêu tả sự trống trải và vắng vẻ nhé! - Desolate - hoang vắng, trống trải Ví dụ: The desert was desolate, with nothing but sand for miles around. (Hoang mạc hoang vắng, không có gì ngoài cát trong vòng vài dặm.) Empty - trống rỗng Ví dụ: The room was completely empty, with no furniture or decorations. (Phòng hoàn toàn trống rỗng, không có đồ nội thất hay trang trí nào.) - Vacant - Không có người ở Ví dụ: The house had been vacant for years before the new owners moved in. (Căn nhà đã trống trải trong nhiều năm trước khi chủ nhân mới chuyển vào.) - Barren - cằn cỗi, khô khan Ví dụ: The land was barren and unproductive, with no crops or vegetation. (Đất đai cằn cỗi và không sinh sản, không có cây trồng hoặc thảm thực vật.)