VIETNAMESE

hãy giữ trật tự

hãy im lặng

ENGLISH

let's keep silent

  
PHRASE

/lɛts kip ˈsaɪlənt/

please be quiet

Hãy giữ trật tự là cụm từ dùng khi muốn giữ trật tự và kỷ luật trong môi trường công cộng hoặc những nơi công cộng khác.

Ví dụ

1.

Hãy giữ trật tự và lắng nghe người nói.

Let's keep silent and listen to the speaker.

2.

Tôi muốn nghe màn trình diễn. Hãy giữ trật tự.

I want to hear the performance. Let's keep silent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt silent và quiet nhé! - Silent: có nghĩa là không phát ra âm thanh, không có tiếng động hoặc không có sự ồn ào. Nói chung, khi sử dụng từ "silent", chúng ta muốn diễn đạt ý "không có tiếng ồn" hoặc "không có âm thanh". Ví dụ: The library is silent, please do not speak loudly. (Thư viện là nơi yên lặng, xin đừng nói to.) - Quiet: cũng có nghĩa là không có tiếng động, tuy nhiên từ "quiet" thường được sử dụng để chỉ một mức độ âm thanh thấp hơn so với bình thường hoặc so với điều kiện tiêu chuẩn. Khi sử dụng từ "quiet", chúng ta muốn diễn đạt ý "không ồn ào, không huyên náo". Ví dụ: The restaurant is quiet at this time of the day. (Nhà hàng yên tĩnh vào thời điểm này trong ngày.)