VIETNAMESE

cào xé

cào xước

ENGLISH

scratch

  
VERB

/skræʧ/

scrape

Cào xé là hành động sử dụng móng tay hoặc một công cụ nhọn để cắt hoặc xé rời vật thể.

Ví dụ

1.

Con mèo cào xé cái ghế sofa.

The cat scratched the sofa.

2.

Hãy cẩn thận để không cào xé bản thân bằng cái cạnh sắt đó.

Be careful not to scratch yourself on that sharp edge.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau của từ scratch nhé! - (Noun) Sự cào, sự trầy xước Ví dụ: I got a scratch on my arm when I fell off my bike. (Tôi bị một vết trầy trên tay khi tôi ngã khỏi xe đạp). - (Verb) Cào, trầy xước Ví dụ: She accidentally scratched the table when she moved the vase. (Cô ấy vô tình làm xước cái bàn khi cô ấy di chuyển cái lọ). - (Noun) Làm từ đầu đến cuối Ví dụ: He built the entire house from scratch. (Anh ta xây dựng toàn bộ ngôi nhà từ đầu tới cuối). - (Adjective) Không có gì trước đó, mới hoàn toàn Ví dụ: They started the project from scratch. (Họ bắt đầu dự án mới hoàn toàn). - (Verb) Gãi, cào (da, tóc) Ví dụ: He scratched his head, trying to remember the name. (Anh ta gãi đầu, cố ghi nhớ cái tên).