VIETNAMESE

cắt cỏ

tỉa cỏ

ENGLISH

mow the grass

  
VERB

/moʊ ðə ɡræs/

cut grass

Cắt cỏ là hành động dùng dụng cụ để giảm chiều dài của cỏ.

Ví dụ

1.

Tôi cần phải cắt cỏ trước khi mẹ tôi về nhà.

I need to mow the grass before my mother comes home.

2.

Người làm vườn sẽ đến vào ngày mai để cắt cỏ và tỉa hàng rào.

The landscaper will come tomorrow to mow the grass and trim the hedges.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng liên quan nhé! - Lawnmower (máy cắt cỏ): I need to buy a new lawnmower to mow the grass in my yard. (Tôi cần mua một chiếc máy cắt cỏ mới để cắt cỏ trong sân của tôi). - Blades (lưỡi cắt): The blades of my lawnmower need to be sharpened before I can mow the grass. (Lưỡi cắt của máy cắt cỏ của tôi cần được mài sắc trước khi tôi có thể cắt cỏ.) - Landscaping (trang trí cảnh quang): The landscaping in my yard includes a variety of trees, bushes, and flowers. (Trang trí cảnh quan trong sân của tôi bao gồm nhiều loại cây, bụi và hoa). - Gardening (làm vườn): In addition to mowing the grass, I also enjoy gardening and growing my own vegetables. (Ngoài việc cắt cỏ, tôi cũng thích làm vườn và trồng rau của riêng mình).