VIETNAMESE

béo đẫy

đẫy đà

ENGLISH

curvy

  
ADJ

/ˈkɜrvi/

Béo đẫy là từ chỉ cơ thể đầy đặn, nhiều mỡ ở phần mông và đùi.

Ví dụ

1.

Cơ thể béo đẫy hơi mũm mĩm.

The curvy body is slightly chubby.

2.

Chiếc váy trông tuyệt đẹp trên thân hình béo đẫy của cô ấy.

The dress looked stunning on her curvy figure.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số khái niệm về body positivity nhé!

- "Health at Every Size" (HAES) là một phương pháp chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc giúp mọi người đạt được sức khỏe tốt, động lực và trải nghiệm cuộc sống hạnh phúc, không phụ thuộc vào số đo cân nặng.

- Body positive là một phong trào xã hội khuyến khích chấp nhận và yêu quý bản thân, không phân biệt hình dáng, kích thước, màu sắc và các đặc tính về cơ thể.

- Body image là cảm nhận của một người về hình dáng và kích thước của cơ thể của mình.

- Body shaming là việc chê bai, sỉ nhục, hoặc xúc phạm về ngoại hình của người khác, đặc biệt là liên quan đến cân nặng, chiều cao, hình dáng cơ thể.