VIETNAMESE

chai lọ

bình đựng

ENGLISH

bottle

  
NOUN

/ˈbɑtəl/

flask

Chai lọ là chai thường được sử dụng để đựng các loại chất lỏng.

Ví dụ

1.

Jessica đổ đầy nước vào chai lọ.

Jessica filled the bottle with water.

2.

Chai lọ trống rỗng.

The bottle was empty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các loại vật chứa nhé! - Flask: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bình giữ nhiệt hoặc bình đựng nước nhỏ gọn, dùng để mang theo khi đi du lịch hay đi làm. Ví dụ: She carried a small flask of water with her during the hike. (Cô ấy mang theo một bình nước nhỏ khi đi leo núi). - Jar: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bình đựng thủy tinh dùng để thực phẩm như mứt, dưa ;muối, nước sốt... Ví dụ: She filled the jar with homemade jam. (Cô ấy đổ mứt tự làm vào lọ.) - Vial: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại chai nhỏ chứa các loại thuốc hoặc mẫu vật. Ví dụ: The doctor gave me a vial of medicine to take home. (Bác sĩ cho tôi một lọ thuốc để mang về nhà.) - Decanter từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bình thủy tinh dùng để đựng và rót rượu. Ví dụ: He poured the red wine into a crystal decanter. (Anh ấy rót rượu vang đỏ vào một cái bình thủy tinh.) - Canteen: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bình đựng nước lớn, được sử dụng trong quân đội, khi đi du lịch hay tham gia các hoạt động ngoài trời. Ví dụ: The soldiers carried canteens filled with water on their backpacks. (Những người lính mang theo bình đựng nước trên lưng của họ.)