VIETNAMESE

chị yêu em

ENGLISH

I love you

  
PHRASE

/aɪ lʌv ju/

Chị yêu em là câu nói của người chị dành cho người em.

Ví dụ

1.

Chị yêu em, em gái thân yêu của chị.

I love you, my dear sister.

2.

Tôi thể hiện tình yêu của mình với em gái bằng cách nói "Chị yêu em, em gái thân yêu của chị".

I express my love to my sister by saying "I love you, my dear sister".

Ghi chú

Một vài động từ thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa liên quan đến “thương, yêu, mến” bạn nên biết: - love (yêu): I love you heart and soul.(Tôi yêu bạn bằng tất cả trái tim.) - like (thích): I like you very much (Mình rất thích bạn.) - adore (thương mến): I simply adore you for the way you are. (Tôi thật lòng thương mến bạn vì con người của bạn.)

- worship (tôn thờ): He seems too infatuated with her that it looks like he worships her more. (Anh ấy dường như quá say mê cô ấy đến mức tôn thờ.)