VIETNAMESE

ngủ đông

ENGLISH

hibernate

  
VERB

/ˈhaɪbərˌneɪt/

Ngủ đông là giai đoạn giấc ngủ sâu trong mùa đông của một số động vật.

Ví dụ

1.

Gấu ngủ đông trong những tháng mùa đông.

Bears hibernate during the winter months.

2.

Một số động vật thích ngủ đông trong hang động hoặc tự đào hang.

Some animals like to hibernate in caves or burrows.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt sleep và hibernate nhé! - Sleep (ngủ): là trạng thái nghỉ ngơi mà trong thời gian này, hoạt động của não và các cơ quan trong cơ thể vẫn diễn ra nhưng ở mức độ giảm sút so với khi động vật tỉnh táo. Ví dụ: I usually sleep for eight hours a day to feel rested and refreshed. (Tôi thường ngủ tám tiếng mỗi ngày để cảm thấy được nghỉ ngơi và sảng khoái.) - Hibernate (ngủ đông): là trạng thái nghỉ ngơi mùa đông của một số loài động vật như gấu, sóc, chuột túi,... Trong trạng thái này, động vật giảm tối đa hoạt động của cơ thể để tiết kiệm năng lượng. Chúng ngủ rất sâu và ít hoặc không di chuyển. Ví dụ: During the winter, bears hibernate to conserve energy and survive the cold. (Suốt mùa đông, gấu ngủ đông để tiết kiệm năng lượng và sống sót cái lạnh.)