VIETNAMESE

cư xử đúng mực

hành xử chừng mực

ENGLISH

proper behavior

  
NOUN

/ˈprɑpər bɪˈheɪvjər/

appropriate demeanor

Cư xử đúng mực là hành động và cách ứng xử đúng đắn, phù hợp với quy tắc xã hội và đạo đức.

Ví dụ

1.

Angle đã bị mắng vì không cư xử đúng mực trong bữa tiệc tối.

Angle was scolded for not exhibiting proper behavior at the dinner party.

2.

Dạy con bạn cư xử đúng mực trước khi gửi chúng đi học.

Teaching your children proper behaviors before sending them off to school.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ về cách hành xử nhé! - Hành xử (act): Tina’s been acting very strangely lately. (Gần đây, Tina đã hành xử rất kỳ lạ.) - Đối xử (treat): She said that he’d treated her really badly throughout their two-year marriage. (Cô ấy nói rằng anh ấy đã đối xử rất tệ với cô ấy trong suốt cuộc hôn nhân kéo dài hai năm của họ.) - Cư xử (conduct oneself): By the end of the course, you should be able to conduct yourself with confidence in any meeting. (Vào cuối khóa học, bạn sẽ có thể tự tin cư xử trong bất kỳ cuộc họp nào.)