VIETNAMESE

ngủ trưa ngon giấc

ngủ trưa sảng khoái

ENGLISH

restful siesta

  
PHRASE

/ˈrɛstfəl siˈes tə/

refreshing nap

Ngủ trưa ngon giấc là trạng thái giấc ngủ thoải mái và sâu trong khoảng thời gian ngủ trưa.

Ví dụ

1.

Peyton ngủ trưa ngon giấc sau một bữa ăn thịnh soạn.

Peyton took a restful siesta after a heavy lunch.

2.

Damian ngủ trưa ngon giấc trong giờ nghỉ trưa.

Damian always takes a restful siesta during his lunch break.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có những động từ chuyên dùng cho việc ngủ nghê, chúng mình cùng học ha! - sleep: ngủ (I am not talking in my sleep. – Tôi không có mớ lúc ngủ đâu.) - doze: ngủ gật (My cat likes dozing in front of the fire. - Con mèo của tôi thích ngủ gật trước đống lửa.) - oversleep: ngủ nướng (She always oversleeps during weekends. - Cô ấy luôn ngủ nướng trong những ngày cuối tuần.) - nap: ngủ trưa/ngủ ngắn (If he were home, he'd be going down for his nap. - Nếu anh ấy ở nhà, anh ấy sẽ ngủ trưa.) - wake (up): thức dậy (I usually wake up at six. - Tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.) - snooze: ngủ ráng/ngủ cố (Don’t set up too many alarms and hit snooze all the time. – Đừng có đặt quá nhiều báo thức rồi cố gắng ngủ ráng.)