VIETNAMESE
ngủ ngon lành
ngủ khì
ENGLISH
sleep soundly
/slip ˈsaʊndli/
sleep peacefully
Ngủ ngon lành là trạng thái giấc ngủ tốt, giúp cơ thể phục hồi năng lượng và sức khỏe.
Ví dụ
1.
Các nhà sư ngủ ngon lành mỗi đêm.
The monks sleep soundly every night.
2.
Reagan không thể ngủ ngon lành do những người hàng xóm ồn ào của cô.
Reagan could not sleep soundly due to her noisy neighbors.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idiom dùng để miêu tả việc ngủ sâu nhé! - Sleep like a log: Ngủ say như khúc gỗ. - Dead to the world: Ngủ say đến mức không thể gọi tỉnh được. - Out like a light: Ngủ tắt đèn tối như màn đêm - In the arms of Morpheus: Ngủ trong vòng tay của Morpheus (thần cai quản cái ngủ và giấc mơ). - Catching some z's: Thả zzz (âm thanh tạo ra lúc ngủ) - In dreamland: Lạc trong cõi mơ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết