VIETNAMESE

công tắc dòng chảy

ENGLISH

flow switch

  
NOUN

/floʊ swɪʧ/

Công tắc dòng chảy là thiết bị cảm biến chuyên dùng trong công nghiệp ở các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật viên đã thay thế công tắc dòng chảy bị lỗi trong thiết bị HVAC.

The technician replaced the faulty flow switch in the HVAC unit.

2.

Vui lòng kiểm tra công tắc dòng chảy để đảm bảo lưu lượng nước phù hợp trong hệ thống.

Please check the flow switch to ensure proper water flow in the system.

Ghi chú

Switch còn được dùng với nghĩa này nha! - switch (thay đổi): Would you switch the channel? (Bạn có thể thay đổi kênh được không?) - switch (sự thay đổi): The switch to new accounting software greatly improved the organization's bookkeeping. (Sự thay đổi phần mềm kế toán mới đã cải thiện đáng kể công tác ghi sổ kế toán của tổ chức.)