VIETNAMESE

chiếc bóng

ENGLISH

solitude

  
NOUN

/ˈsɑləˌtud/

Chiếc bóng là hình ảnh của sự đơn độc, cô đơn của một người, thường xuất hiện trong bối cảnh hoang vắng, trống trải, hoặc không có sự hiện diện của người khác.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà gỗ cũ bị bỏ hoang chiếc bóng, xung quanh là cây cối rậm rạp và tán lá mọc um tùm

The old abandoned cabin stood in solitude, surrounded by dense trees and overgrown foliage

2.

Bãi biển hoang vắng trải dài chiếc bóng, chỉ có người đàn ông đứng yên một mình.

The desolate beach stretched out in quiet solitude, with a single man standing still.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng miêu tả sự trống trải và vắng vẻ nhé! - Desolate: hoang vắng, trống trải Ví dụ: The desert was desolate, with nothing but sand for miles around. (Hoang mạc hoang vắng, không có gì ngoài cát trong vòng vài dặm.) - Empty: trống rỗng Ví dụ: The room was completely empty, with no furniture or decorations. (Phòng hoàn toàn trống rỗng, không có đồ nội thất hay trang trí nào.) - Vacant: Không có người ở Ví dụ: The house had been vacant for years before the new owners moved in. (Căn nhà đã trống trải trong nhiều năm trước khi chủ nhân mới chuyển vào.) - Barren: cằn cỗi, khô khan Ví dụ: The land was barren and unproductive, with no crops or vegetation. (Đất đai cằn cỗi và không sinh sản, không có cây trồng hoặc thảm thực vật.)