VIETNAMESE

cục quản lý dược

ENGLISH

drug administration

  
NOUN

/drʌɡ ædˌmɪnɪˈstreɪʃən/

Cục quản lý dược là cơ quan có trách nhiệm quản lý, điều hành và giám sát hoạt động liên quan đến dược phẩm.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm việc trong cục quản lý dược và đảm bảo rằng tất cả các loại thuốc đều đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết.

She works in the drug administration and ensures that all medications meet the necessary quality standards.

2.

Cục quản lý dược chịu trách nhiệm điều chỉnh và giám sát sự an toàn của các sản phẩm dược phẩm.

The drug administration is responsible for regulating and monitoring the safety of pharmaceutical products.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt drug với medicine nhé! Mọi người thường cho rằng drug và medicine có nghĩa giống nhau đều là 'thuốc', tuy nhiên hai từ này hoàn toàn khác nhau: - drug: drug không chữa khỏi bệnh hoàn toàn mà chỉ giúp bạn giảm bớt các triệu chứng của bệnh gây ra. - medicine: giúp chữa bệnh hoàn toàn.