VIETNAMESE

ngữ âm thực hành

ngữ âm ứng dụng

ENGLISH

applied phonetics

  
NOUN

/əˈplaɪd fəˈnɛtɪks/

practical phonetics

Ngữ âm thực hành là quá trình luyện tập để cải thiện và hoàn thiện khả năng phát âm của một người trong một ngôn ngữ nào đó.

Ví dụ

1.

Nhà nghiên cứu đã sử dụng ngữ âm ứng dụng để phân tích các mẫu giọng nói trong các ngôn ngữ khác nhau.

The researcher used applied phonetics to analyze speech patterns in different languages.

2.

Giáo sư đã dạy một khóa học về ngữ âm học ứng dụng vào học kỳ trước.

The professor taught a course on applied phonetics last semester.

Ghi chú

Cùng phân biệt Phonetics (ngữ âm học) Phonology (âm vị học) nhé!

- Phonetics (ngữ âm học): Là nghiên cứu về các đơn vị âm thanh cơ bản và cách chúng được sản xuất, truyền tải và nhận biết. Phonetics quan tâm đến các đặc điểm về âm thanh của tiếng nói, chẳng hạn như âm sắc, trường độ, năng lượng và âm độ. Nghiên cứu phonetics cũng thường bao gồm việc mô tả các âm thanh bằng các ký hiệu phi ngôn ngữ như IPA.

- Phonology (âm vị học): Là nghiên cứu về các đơn vị âm thanh có ý nghĩa trong một ngôn ngữ cụ thể. Phonology quan tâm đến cách các âm thanh được sắp xếp và kết hợp để tạo thành từ và câu trong ngôn ngữ. Nghiên cứu phonology cũng thường bao gồm việc phân tích các quy tắc phát âm, sự khác biệt giữa các phương ngữ và các hệ thống âm vị học của các ngôn ngữ khác nhau.