VIETNAMESE

đang đi công tác

đang trong chuyến công tác

ENGLISH

on a business trip

  
PREPOSITION

/ɑn ə ˈbɪznəs trɪp/

on a work trip

Đang đi công tác là hành động đi làm việc ở nơi khác xa với nơi cư trú thường trú.

Ví dụ

1.

Julianna hiện đang đi công tác đến Châu Âu.

Julianna's currently on a business trip to Europe.

2.

Kenneth đang đi công tác để gặp gỡ khách hàng.

Kenneth goes on a business trip to meet with clients.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về chuyến đi công tác (business trip) nè! - extend our stay for a week: kéo dài thời gian lưu trú thêm một tuần - accommodations for worker: chỗ ở dành cho công nhân - travel expenses: chi phí đi lại - confirm the dates: xác nhận ngày tháng - arrange an appointment: sắp xếp một cuộc hẹn - upcoming business trip: chuyến đi công tác sắp tới - use public transportation: sử dụng phương tiện giao thông công cộng. - contact in an emergency: liên hệ trong trường hợp khẩn cấp