VIETNAMESE

chùa chiền

ENGLISH

pagoda

  
NOUN

/pəˈɡoʊdə/

Chùa chiền là thuật ngữ dùng để chỉ một cơ sở tôn giáo của người Phật tử, nơi thờ Phật và các vị thần linh trong đạo Phật. Tùy theo khu vực và truyền thống tôn giáo của từng quốc gia, chùa chiền có thể được xây dựng và trang trí với những kiểu dáng và phong cách khác nhau.

Ví dụ

1.

Chùa chiền là một cấu trúc giống như tòa tháp truyền thống được tìm thấy ở nhiều nước châu Á.

The pagoda is a traditional tower-like structure found in many Asian countries.

2.

Chùa chiền thường được sử dụng như một nơi thờ cúng hoặc làm nơi chôn cất cho các nhân vật quan trọng.

The pagoda is typically used as a place of worship or as a burial site for important figures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa pagodatemple nhé. - Đền thờ (Temple) là một thuật ngữ tổng quát (general term) hơn để chỉ bất kỳ tòa nhà nào mà mọi người đến thờ cúng (worship). - Chùa (Pagoda) dùng để chỉ một ngôi đền Ấn Độ giáo (Hindu) hoặc Phật giáo (Buddhism).