VIETNAMESE

công ước geneva

ENGLISH

geneva convention

  
NOUN

/ʤəˈnivə kənˈvɛnʃən/

Công ước Geneva là một thỏa thuận quốc tế được ký kết tại Geneva, Thụy Sĩ, với mục đích định rõ các quy định và nguyên tắc về các vấn đề liên quan đến quốc tế.

Ví dụ

1.

Liên hợp quốc kêu gọi tuân thủ các nguyên tắc của Công ước Geneva trong các cuộc xung đột vũ trang.

The United Nations called for adherence to the principles of the Geneva Convention during armed conflicts.

2.

Nước này đã phê chuẩn Công ước Geneva, đảm bảo việc bảo vệ các tù nhân chiến tranh.

The country ratified the Geneva Convention, ensuring the protection of prisoners of war.

Ghi chú

Phân biệt giữa convention và pact: - Convention (công ước): Một hiệp định hoặc quy tắc chung được chấp nhận và tuân thủ bởi nhiều người hoặc nhóm. Đôi khi được tổ chức như hội nghị hoặc hội thảo. Ví dụ: The United Nations Climate Change Convention aims to combat global warming. (Hiệp định Biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc nhằm chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu.) - Pact (hiệp ước): Một hiệp ước hoặc thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên. Nó có thể là một cam kết chặt chẽ để đạt được mục tiêu cụ thể hoặc thể hiện sự hợp tác giữa các bên. Ví dụ: The countries signed a non-aggression pact to maintain peace in the region. (Các quốc gia đã ký một hiệp ước không xâm lược nhằm duy trì hòa bình trong khu vực.)