VIETNAMESE

chia tay đi

đường ai nấy đi

ENGLISH

let's break up

  
PHRASE

/lɛts breɪk ʌp/

let's go our separate ways

Chia tay đi là câu thể hiện ý muốn kết thúc một mối quan hệ và rời đi một nơi nào đó.

Ví dụ

1.

Hãy chia tay đi trước khi mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.

Let's break up before things get worse.

2.

Avery cảm thấy đau khổ khi bạn trai của cô bỗng dưng nói "chia tay đi".

Avery was devastated when her boyfriend said "let's break up" out of the blue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ vựng mang nghĩa phân tách nhé! - Separate: Đây là từ phổ biến nhất trong số các từ này, thường được sử dụng để miêu tả việc tách rời, phân chia, tách ra hoặc phân tách nói chung. Ví dụ: I need to separate the whites from the colors before doing laundry. (Tôi cần phân chia quần áo trắng và quần áo màu trước khi giặt). - Divide miêu tả việc phân chia một cái lớn thành các phần nhỏ hơn. Ví dụ: The teacher will divide the class into groups for the project. (Giáo viên sẽ chia lớp thành các nhóm cho dự án). - Split có thể dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp để chỉ việc phân chia công việc, lợi nhuận Ví dụ: The company will split its profits between the employees. (Công ty sẽ chia lợi nhuận giữa các nhân viên). - Break up thường được sử dụng để miêu tả việc chia tay, chấm dứt mối quan hệ. Ví dụ: They decided to break up after years of being together. (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm bên nhau).