VIETNAMESE

cục phòng cháy chữa cháy

cục pccc

ENGLISH

department of fire prevention and control

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənt ʌv ˈfaɪər priˈvɛnʃən ænd kənˈtroʊl/

Cục Phòng cháy chữa cháy là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và thực hiện các hoạt động phòng cháy, chữa cháy, bảo đảm an toàn phòng cháy cho cộng đồng và các công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Cục phòng cháy chữa cháy đã tiến hành diễn tập chữa cháy để huấn luyện nhân viên về quy trình sơ tán.

The Department of Fire Prevention and Control conducted a fire drill to train employees in evacuation procedures.

2.

Cục phòng cháy chữa cháy cháy tiến hành kiểm tra an toàn phòng cháy chữa cháy và ứng cứu khẩn cấp.

The Department of Fire Prevention and Control conducts fire safety inspections and provides emergency response.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến phòng cháy chữa cháy: - fire drills (diễn tập phòng cháy chữa cháy) - firefighter (nhân viên cứu hỏa) - fire hose (vòi rồng chữa cháy) - fire extinguisher (bình chữa cháy) - fire hydrant (trụ nước cứu hỏa) - branchmen (nhóm cứu hỏa) - fire station (trạm cứu hỏa)