VIETNAMESE

bồ tát

Bồ đề tát đóa

ENGLISH

bồ tát

  
NOUN

/ˌbɒdɪˈsɑːtvə/

Bồ tát là một thuật ngữ trong đạo Phật, đề cập đến một người đã đạt được sự giác ngộ nhưng không vào đạo để giải thoát mình khỏi luân hồi, mà sẵn sàng đưa đạo Phật đến cho những người khác để giúp họ giải thoát.

Ví dụ

1.

Bồ tát được tôn kính trong phái Đại Thừa vì lòng trắc ẩn và trí tuệ của ngài.

The Bodhisattva is revered in Mahayana Buddhism for their compassion and wisdom.

2.

Bồ Tát là một nhân vật trong truyền thống Phật giáo, người tìm kiếm sự giác ngộ vì lợi ích của tất cả chúng sinh.

The Bodhisattva is a figure in Buddhist tradition who seeks enlightenment for the benefit of all beings.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh: - đi tu/quy y: enter a convent - chú đại bi: Maha Karunika citta Dharani - đức Phật: Buddha - kinh Phật: Buddhist scriptures - pháp danh: Buddhist name - phật bà Quan Âm: Guanyin - phật đản: Buddha's birthday - phật tử: Buddhists - tăng ni: monks - sư trụ trì chùa: pagoda abbot - nhà sư: buddhist monk.