VIETNAMESE

cảm ơn lời chúc của bạn

cảm tạ

ENGLISH

thank you for your wishes

  
PHRASE

/θæŋk ju fɔr jʊər ˈwɪʃɪz/

be grateful for your kind words

Cảm ơn lời chúc của bạn là hành động bày tỏ lòng biết ơn và cảm kích đối với lời chúc mừng, lời chúc tốt đẹp hoặc sự quan tâm của ai đó đối với mình.

Ví dụ

1.

Cảm ơn lời chúc của bạn vào ngày sinh nhật của tôi.

Thank you for your wishes on my birthday.

2.

Cảm ơn lời chúc của bạn! Tôi rất trân trọng điều này!

Thank you for your wishes! I really appreciate it!

Ghi chú

Đây là các lời chúc phổ biến trong tiếng Anh nha! - Chúc mọi điều tốt lành nhất!: All the best!/Best wishes - Cẩn thận nhé: Be careful - Chúc may mắn: Best of luck/Knock on wood - Hy vọng mọi thứ sẽ ổn: Hope things will turn out fine - Chúc bạn gặp nhiều may mắn: Wishing you lots of luck - Chúa phù hộ bạn: God bless you