VIETNAMESE
bồ nhí
tiểu tam, trà xanh
ENGLISH
mistress
/ˈmɪstrəs/
girlfriend
Bồ nhí là người yêu bên ngoài của người đã kết hôn.
Ví dụ
1.
Doanh nhân giàu có có một người bồ nhí mà anh ta giữ bí mật với vợ mình.
The wealthy businessman had a mistress whom he kept secret from his wife.
2.
Nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết bị mắc kẹt giữa vợ và bồ nhí của anh ta.
The protagonist in the novel was caught between his wife and his mistress.
Ghi chú
Bồ nhí là ý nghĩa phổ biến nhất của từ mistress. Tuy nhiên, mistress có một số nghĩa khác: - giáo viên: ví dụ như German mistress (giáo viên tiếng Đức) - bà chủ của cún - bà chủ: mistress of her own life (bà chủ của cuộc đời mình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết