VIETNAMESE

người theo thuyết vị lợi

ENGLISH

utilitarian

  
NOUN

/juˌtɪləˈtɛriən/

"Người theo thuyết vị lợi là người áp dụng hoặc tán thành với thuyết vị lợi và quan niệm rằng hành động nên được đánh giá dựa trên tiện ích tốt nhất cho tất cả mọi người, thường tập trung vào tối đa hóa hạnh phúc, tránh đau khổ và đạt được lợi ích tốt nhất cho số đông.

Ví dụ

1.

Người theo thuyết vị lợi tìm cách tối đa hóa hạnh phúc.

Utilitarians seek to maximize happiness.

2.

Người theo thuyết vị lợi xem trọng việc đạt được lợi ích tốt nhất cho số lượng người đông nhất.

Utilitarians value the greatest good for the greatest number.

Ghi chú

Các hậu tố chỉ người thường gặp bao gồm:

"-er": thường được sử dụng để tạo danh từ chỉ người thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: teacher (giáo viên), dancer (vũ công), singer (ca sĩ).

"-ist": tạo danh từ chỉ người theo đuổi một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: biologist (nhà sinh vật học), artist (họa sĩ), journalist (nhà báo).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: American (người Mỹ), Christian (người theo đạo Thiên chúa giáo), musician (nhạc sĩ).

"-ese": tạo danh từ chỉ người thuộc một quốc gia hoặc dân tộc.

Ví dụ: Japanese (người Nhật), Chinese (người Trung Quốc), Vietnamese (người Việt Nam).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Parisian (người Paris), Presbyterian (người theo đạo Tin lành giáo).