VIETNAMESE

em yêu anh

ENGLISH

I love you

  
PHRASE

/aɪ lʌv ju/

Em yêu anh là câu nói dùng để thể hiện tình cảm của một người dành cho một người nam lớn tuổi khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định viết một bức thư để bày tỏ tình cảm của mình: "Em yêu anh".

She decided to write a letter to express her feelings: "I love you".

2.

Cô thì thầm “Em yêu anh” với người bạn đời trước khi chìm vào giấc ngủ.

She whispered, "I love you" to her partner before falling asleep.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm các từ vựng về mối quan hệ nhé!

- Single: Độc thân Ví dụ: I've been single for a year. (Tôi đã độc thân được một năm rồi.)

- Boyfriend/Girlfriend: Bạn trai/bạn gái Ví dụ: He's been dating his girlfriend for six months. (Anh ấy đã hẹn hò với bạn gái được sáu tháng rồi.)

- Fiancé/Fiancée: Chồng/vợ đính hôn Ví dụ: My fiancé and I are planning to get married next year. (Vợ chưa cưới của tôi và tôi dự định kết hôn vào năm tới.)

- Married: Đã kết hôn Ví dụ: She's been married for ten years. (Cô ấy đã kết hôn được mười năm rồi.)

- Separated: Đã ly thân Ví dụ: They are separated but not yet divorced. (Họ đã ly thân nhưng chưa ly hôn.)

- Divorced: Đã ly dị Ví dụ: He got divorced last year. (Anh ấy đã ly hôn năm ngoái.)

- Widowed: Đã mất vợ hoặc chồng Ví dụ: She became widowed at a young age. (Cô ấy trở thành góa phụ khi còn trẻ.)