VIETNAMESE

người đẵn gỗ

người đốn gỗ, người chặt gỗ

ENGLISH

lumberjack

  
NOUN

/ˈlʌmbərˌʤæk/

logger, woodcutter

Người đẵn gỗ là người đốn cây và chuẩn bị gỗ cho các mục đích khác nhau như củi đốt, gỗ xây dựng hoặc giấy.

Ví dụ

1.

Người đẵn gỗ vung rìu chặt cây.

The lumberjack swung his ax and chopped down the tree.

2.

Người đẵn gỗ đã làm việc trong rừng nhiều năm.

The lumberjack worked in the forest for years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt lumberjack và logger nhé! - Lumberjack là một người đốn cây và chặt gỗ trong rừng, thường làm việc với rìu và cưa để đốn và cắt gỗ thành khối lớn. Ví dụ: The lumberjack spent all day cutting down trees in the forest. (Người đốn gỗ đã dành cả ngày để chặt cây trong khu rừng.) - Logger là người làm việc trong ngành công nghiệp gỗ và thường được thuê để đốn cây, vận chuyển và chế biến gỗ thành các sản phẩm khác nhau, như ván ép, giấy và củi. Ví dụ: The logger operates heavy machinery to cut down trees and transport them to the sawmill. (Người thợ gỗ sử dụng máy móc để đốn cây và vận chuyển chúng đến nhà máy cưa.)