VIETNAMESE

chúa ơi

trời ơi

ENGLISH

oh my God

  
INTERJECTION

/oʊ maɪ ɡɑd/

Oh god

Chúa ơi một cụm từ được sử dụng để bày tỏ ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc sửng sốt trước một tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

"Ôi Chúa ơi" là một biểu hiện phổ biến được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, sốc hoặc hoài nghi.

"Oh my God" is a common expression used to express surprise, shock, or disbelief.

2.

"Ôi Chúa ơi" đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng và thường được sử dụng trong phim, chương trình truyền hình và phương tiện truyền thông xã hội.

"Oh my God" has become a part of popular culture and is often used in movies, TV shows, and social media.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về thán từ nhé! - Interjection là một loại từ hay cụm từ thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu để thể hiện cảm xúc hoặc sự kinh ngạc trong hội thoại. Tuy nhiên, interjection thường không được đặt ở cuối câu, bởi vì vị trí này có thể làm mất đi hiệu quả của từ hay cụm từ đó. Ví dụ: - Damn it! I forgot my keys at home. (Chêt bằm! Quên chìa khóa ở nhà). - Gosh darn it! I was late to the meeting. (Chết dẫm! Đến muộn vào buổi họp). - Oh my god! You look so beautiful in this denim jacket. (Chúa ơi, bạn nhìn thật đẹp trong cái áo khóa denim này). Chúng ta có thể thấy rằng trong các câu trên, các interjection được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu để thể hiện cảm xúc hoặc sự kinh ngạc của người nói.