VIETNAMESE

cúng sao

dâng sao giải hạn

ENGLISH

make offerings for the Stars

  
VERB

/meɪk ˈɔfərɪŋz fɔr ðə stɑrz/

Cúng sao là tập tục có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhằm hóa giải những sao chiếu mệnh xấu, nhiều người làm lễ dâng sao giải hạn để xua đi điều xui xẻo, tồi tệ và đón nhận may mắn, hạnh phúc trong năm mới.

Ví dụ

1.

Cúng sao là một nghi thức truyền thống trong một số nền văn hóa.

To make offerings for the Stars is a traditional practice in some cultures.

2.

Việc cúng sao quan trọng trong việc mang lại may mắn và thành công trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

It is important to make offerings for the Stars to bring good luck and success in different areas of life.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cúng kiếng nhé:

- Altar (n): bàn thờ, nơi đặt đồ để cúng kiếng. - Incense (n): nhang, một loại gia vị được đốt để tạo mùi hương. - Offering (n): vật cúng, những đồ vật như hoa, trái cây, bánh kẹo, rượu, tiền bạc...được đặt lên bàn thờ để cúng kiếng. - Prayer (n): lời cầu nguyện, sự tôn kính và thờ phượng một vị thần hoặc các tổ tiên. - Worship (n): sự tôn sùng, thờ phượng, sự tôn kính một vị thần hoặc các tổ tiên. - Divine (adj): thần thánh, liên quan đến các vị thần hoặc thần linh. - Ritual (n): nghi lễ, một chuỗi các hành động và lễ nghi được thực hiện trong các nghi thức tôn giáo. - Sacred (adj): linh thiêng, thiêng liêng, mang tính linh thiêng và được tôn kính. - Blessing (n): phúc lành, sự ban phước, được xem là một dấu hiệu của sự tôn kính từ các vị thần hoặc thần linh. - Shrine (n): miếu thờ, một nơi tôn kính các vị thần hoặc các tổ tiên, thường được trang trí với các vật phẩm linh thiêng.