VIETNAMESE
người gầy
người ốm
ENGLISH
skinny person
/ˈskɪni ˈpɜrsən/
Người gầy là những người có cân nặng thấp hơn bình thường.
Ví dụ
1.
Người gầy gọi món salad cho bữa trưa.
The skinny person ordered a salad for lunch.
2.
Nữ diễn viên đã phải giảm cân để thể hiện nhân vật người gầy trong phim.
The actress had to lose weight to portray the skinny person character in the movie.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến hình dáng:
- thin (gầy) - skinny (ốm) - muscular (nhiều cơ bắp) - fat/ overweight/ obese (béo/ thừa cân/ béo phì) - fit (vừa vặn) - well-built (hình thể đẹp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết