VIETNAMESE

người bỏ đi

người rời đi

ENGLISH

person who left

  
NOUN

/ˈpɜrsən hu lɛft/

Người bỏ đi là một từ để chỉ một người đã rời khỏi một nơi nào đó hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ

1.

Người bỏ đi khỏi công ty là sếp của tôi.

The person who left the company was my boss.

2.

Tôi tự hỏi tại sao người bỏ đi luôn là người buồn.

I wonder why that person who left was so unhappy.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm những từ vựng dùng để miêu tả người bỏ đi nhé! - Walk out: bỏ đi một cách đột ngột và không trở lại, thường trong tình huống nóng giận hoặc phản đối mạnh mẽ. Ví dụ: She walked out of the meeting when she heard the rumor. (Cô ấy rời khỏi cuộc họp khi nghe thấy tin đồn.) - Leave abruptly: rời đi đột ngột, thường không có giải thích hay lời từ biệt. Ví dụ: He left the party abruptly without saying goodbye to anyone. (Anh ấy đột ngột rời bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt với bất kỳ ai.) - Abandon: bỏ rơi hoặc từ bỏ hoàn toàn, không quan tâm đến hậu quả. Ví dụ: He abandoned his family and ran away with another woman. (Anh ấy đã bỏ rơi gia đình mình và chạy trốn với một người phụ nữ khác.) - Desert: bỏ rơi, thường dùng để chỉ hành động của người lính rời khỏi đơn vị, nhóm hoặc quân đội mà mình đang phục vụ. Ví dụ: Many soldiers deserted during the war and never returned home. (Nhiều người lính đào ngũ trong chiến tranh và không bao giờ trở về nhà.) - Move on: đi tiếp và quên đi quá khứ, thường dùng để chỉ hành động của người vượt qua một sự kiện khó khăn hoặc mối quan hệ. Ví dụ: After the breakup, he decided to move on with his life and start dating again. (Sau khi chia tay, anh ấy quyết định tiếp tục cuộc sống của mình và bắt đầu hẹn hò trở lại.