VIETNAMESE

cắt rời

tách rời

ENGLISH

sever

  
VERB

/ˈsɛvər/

split

Cắt rời là hành động tách một phần của một vật, tách thành từng mảnh riêng biệt.

Ví dụ

1.

Bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt rời dây thần kinh.

The surgeon will sever the nerve.

2.

Trận động đất khiến cây cầu bị cắt rời khỏi nền tảng của nó.

The earthquake caused the bridge to sever from its foundation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt sever, severe và server nhé! - Sever /ˈsɛvər/ là động từ có nghĩa cắt đứt hoặc ngăn cách một đối tượng hoặc mối quan hệ nào đó Ví dụ: Sever ties with someone (cắt đứt mối quan hệ với ai đó). - Severe /səˈvɪr/ là tính từ dùng để mô tả một tình trạng khắc nghiệt, nghiêm trọng, gay gắt Ví dụ: Severe weather conditions (điều kiện thời tiết khắc nghiệt). - Server /ˈsɜrvər/ là danh từ dùng để chỉ một thiết bị hoặc chương trình máy tính được sử dụng để cung cấp dịch vụ cho các máy tính khác trên mạng Ví dụ: Web server (máy chủ web).