VIETNAMESE

cưỡi ngựa

cưỡi con ngựa

ENGLISH

ride a horse

  
VERB

/raɪd ə hɔrs/

mount a horse

Cưỡi ngựa là hành động điều khiển một con ngựa để di chuyển.

Ví dụ

1.

Connie học cưỡi ngựa khi còn nhỏ.

Connie learned to ride a horse when she was a child.

2.

Ian đi cưỡi ngựa qua vùng nông thôn.

Ian went on ride a horse through the countryside.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ ride nhé! Ride + a/the/sở hữu + horse/bike/motorcycle/... - Sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động sử dụng một loại phương tiện nhất định. Ví dụ: I love to ride my bike to work every morning. (Tôi thích đi xe đạp đến nơi làm việc mỗi sáng). My little sister wants to ride a motorcycle when she's older. (Em gái tôi muốn đi xe máy khi lớn hơn). Ride + on/along - Sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc đi trên một tuyến đường nhất định. Ví dụ: We rode along the beach for miles. (Chúng tôi cưỡi dọc bãi biển hàng dặm). Ride + out/to/into - Sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc đi đến một địa điểm cụ thể. Ví dụ: We rode out to the countryside for a picnic. (Chúng tôi đi đến vùng đồng quê để đi có buổi dã ngoại). Ride + with - Sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc đi cùng với ai đó. Ví dụ: I rode with my sister to the park. (Tôi đã đi cùng chị tôi đến công viên)