VIETNAMESE
các bên
ENGLISH
sides
/saɪdz/
parties
Các bên là từ chỉ các bên trong một cuộc trò chuyện, thỏa thuận v.v.
Ví dụ
1.
Các bên thỏa thuận đồng ý ngừng bắn.
All sides of the agreement agree to cease fire.
2.
Các bên cuối cùng đã đi đến một thỏa thuận.
The two sides finally came to an agreement.
Ghi chú
Học cách phân biệt giữa agreement (hiệp định) và treaty (hiệp ước): - agreement: là bản giao ước ký kết giữa các nước để cùng nhau thỏa thuận về một vấn đề nào đó. - treaty: là một thỏa thuận chính thức được ký kết, phê chuẩn (approved) và ràng buộc (legally binding) giữa các quốc gia có chủ quyền và/hoặc các tổ chức quốc tế.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết