VIETNAMESE
gia đình đơn thân
ENGLISH
single-parent family
/ˈsɪŋɡəl-ˈpɛrənt ˈfæməli/
Gia đình đơn thân là gia đình chỉ có cha hoặc mẹ đơn thân và những đứa con.
Ví dụ
1.
Trường cung cấp một nhóm hỗ trợ cho học sinh từ các gia đình đơn thân.
The school offers a support group for students from single-parent families.
2.
Cô nuôi dạy con cái của mình như một gia đình đơn thân.
She raised her children as a single-parent family.
Ghi chú
Bố hoặc mẹ đơn thân (single-parent) là người bố/mẹ phải chăm sóc (take care of) các đứa con của mình mà không có sự hiện diện của người vợ/chồng (in the absence of the spouse), có thể do đã mất hoặc đã ly dị (dead or divorced).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết