VIETNAMESE
em yêu
ENGLISH
honey
/ˈhʌni/
baby, boo, sweetie pie, babe
Em yêu là từ ngữ thân mật dùng để gọi những người nhỏ tuổi hơn.
Ví dụ
1.
Anh ấy gọi cô ấy là "em yêu" như một cách gọi thân mật.
He called her "honey" as a term of endearment.
2.
Em có thể chuyển cho anh muối được không, em yêu?
Could you pass me the salt, honey?
Ghi chú
Một số tên gọi thân mật (pet name) cho các cặp đôi: - honey - sweetie pie - babe/baby - hubby/wifey - darling - hot stuff
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết