VIETNAMESE
đan móc
đan lát
ENGLISH
knit
/nɪt/
crochet
Đan móc là hành động đan sợi vải hoặc sợi len bằng cách móc chúng lại với nhau.
Ví dụ
1.
Izabella thích đan móc khăn quàng cổ cho bạn bè trong mùa đông.
Izabella likes to knit scarves for her friends during the winter.
2.
Bà tôi đã dạy tôi cách đan móc từ khi tôi còn nhỏ.
My grandmother taught me how to knit when I was a child.
Ghi chú
Hôm nay chúng ta cùng học một số phrasal verb trong tiếng Anh có sử dụng động từ knit nha! - knit your brows (nhíu mày vào, suy nghĩ kỹ vào): She knitted her brows in concentration. (Cô ấy nhíu mày và tập trung.) - knit somebody together (kết nối): Society is knit together by certain commonly held beliefs. (Xã hội được kết nối với nhau bởi một số niềm tin phổ biến nhất định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết