VIETNAMESE
cạm dỗ
cảm dỗ
ENGLISH
temptation
/tɛmˈteɪʃən/
allure
Cạm dỗ là hành động khiến ai đó hoặc một con vật bị mê hoặc hoặc gợi cảm hứng bằng cách sử dụng lời nói, hành động hay sự tác động.
Ví dụ
1.
Chống lại cạm dỗ có thể khó khăn.
Resisting temptation can be difficult.
2.
Cạm dỗ để ăn đồ ăn vặt luôn ở đó.
The temptation to eat junk food is always there.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt temptation và desire nhé! - Desire (mong muốn) là một thứ gì đó mà con người muốn đạt được, như thành công, tiền bạc, tình yêu hoặc sự nổi tiếng. Ví dụ: I have a strong desire to become a successful musician. (Tôi có mong muốn mạnh mẽ trở thành một nhạc sĩ thành công). - Temptation (cám dỗ) là một hành động hoặc một thứ gì đó mà con người muốn có, nhưng có thể có hậu quả tiêu cực. Ví dụ: He felt the temptation to cheat on his girlfriend, but he knew it would hurt her. (Anh ta cảm thấy một sự cám dỗ để ngoại tình với bạn gái, nhưng anh ta biết nó sẽ làm cô ấy tổn thương).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết