VIETNAMESE

người theo chủ nghĩa hoàn hảo

ENGLISH

perfectionist

  
NOUN

/pərˈfɛkʃənəst/

Người theo chủ nghĩa hoàn hảo tin rằng một cái gì đó có thể được đạt được hoàn hảo và không thể chấp nhận bất kỳ sai sót nào. Họ thường đòi hỏi mức độ hoàn hảo cao trong các lĩnh vực như nghệ thuật, giáo dục, và kinh doanh.

Ví dụ

1.

Cô có tiếng là một người theo chủ nghĩa hoàn hảo.

She has a reputation for being a perfectionist.

2.

Người theo chủ nghĩa hoàn hảo thường có thể dẫn đến sự không hài lòng và căng thẳng.

The perfectionist's pursuit of flawlessness can often lead to dissatisfaction and stress.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số hậu tố chỉ người thường gặp bao gồm:

"-er": thường được sử dụng để tạo danh từ chỉ người thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: teacher (giáo viên), dancer (vũ công), singer (ca sĩ).

"-ist": tạo danh từ chỉ người theo đuổi một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: biologist (nhà sinh vật học), artist (họa sĩ), journalist (nhà báo).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: American (người Mỹ), Christian (người theo đạo Thiên chúa giáo), musician (nhạc sĩ).

"-ese": tạo danh từ chỉ người thuộc một quốc gia hoặc dân tộc.

Ví dụ: Japanese (người Nhật), Chinese (người Trung Quốc), Vietnamese (người Việt Nam).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Parisian (người Paris), Presbyterian (người theo đạo Tin lành giáo).