VIETNAMESE

chia phần

chia rẽ

ENGLISH

divide

  
VERB

/dɪˈvaɪd/

split

Chia phần là việc phân chia một khoản tiền hoặc tài sản gì đó ra cho nhiều người.

Ví dụ

1.

Công ty sẽ phải chia phần lợi nhuận giữa các cổ đông.

The company will have to divide its profits among the shareholders.

2.

Chúng ta cần chia phần pizza ra một cách đồng đều.

We need to divide the pizza evenly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ vựng mang nghĩa phân tách nhé! - Separate: Đây là từ phổ biến nhất trong số các từ này, thường được sử dụng để miêu tả việc tách rời, phân chia, tách ra hoặc phân tách nói chung. Ví dụ: I need to separate the whites from the colors before doing laundry. (Tôi cần phân chia quần áo trắng và quần áo màu trước khi giặt). - Divide miêu tả việc phân chia một cái lớn thành các phần nhỏ hơn. Ví dụ: The teacher will divide the class into groups for the project. (Giáo viên sẽ chia lớp thành các nhóm cho dự án). - Split có thể dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp để chỉ việc phân chia công việc, lợi nhuận Ví dụ: The company will split its profits between the employees. (Công ty sẽ chia lợi nhuận giữa các nhân viên). - Break up thường được sử dụng để miêu tả việc chia tay, chấm dứt mối quan hệ. Ví dụ: They decided to break up after years of being together. (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm bên nhau).