VIETNAMESE
cởi giày
cời giày dép
ENGLISH
take off one's shoes
/teɪk ɔf wʌnz ʃuz/
remove one's shoes
Cởi giày là hành động tháo bỏ giày trên chân.
Ví dụ
1.
Clifford yêu cầu Jeanette cởi giày ở cửa.
Clifford asked Jeanette to take off her shoes at the door.
2.
Claudia quên cởi giày ra và bôi bùn ở khắp mọi nơi.
Claudia forgot to take off her shoes and tracked mud everywhere.
Ghi chú
Cùng DOL học tên một số loại giày nhé! - Sneakers: giày thể thao, giày tennis Ví dụ: I wear sneakers when I go for a run. (Tôi đeo giày thể thao khi tôi chạy bộ.) - Sandals: dép quai hậu, dép xỏ ngón Ví dụ: I love wearing sandals in the summer because they are comfortable and cool. (Tôi thích đeo dép quai hậu vào mùa hè vì chúng thoải mái và mát mẻ.) - Boots: giày cao cổ, ủng Ví dụ: I need to buy a new pair of boots for the winter. (Tôi cần mua một đôi ủng mới cho mùa đông.) - Heels: giày cao gót Ví dụ: She always wears high heels to work because she likes to look professional. (Cô ấy luôn mặc giày cao gót đến công ty vì cô ấy thích trông chuyên nghiệp.) - Loafers: giày mọi, giày lười Ví dụ: My dad likes to wear loafers to work because they are comfortable and easy to slip on. (Bố tôi thích đeo giày lười đến công ty vì chúng thoải mái và dễ mặc.) - Flip-flops: dép xăng đan. Ví dụ: I always bring flip-flops to the beach because they are easy to take off and put on. (Tôi luôn mang dép xăng đan đến bãi biển vì chúng dễ đeo dễ cởi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết