VIETNAMESE

ngủ thiếp đi

ENGLISH

fall asleep

  
VERB

/fɔl əˈslip/

drift off

Ngủ thiếp đi là lời chào tạm biệt, chúc ngủ ngon.

Ví dụ

1.

Ông bà tôi ngủ thiếp đi khi xem TV trên chiếc ghế dài.

My grandparents fall asleep while watching TV on the couch.

2.

Bọn trẻ thường tắm nước ấm trước khi ngủ thiếp đi.

The children usually take a warm bath before they fall asleep.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idiom dùng để miêu tả việc ngủ sâu nhé! - Sleep like a log: Ngủ say như khúc gỗ. - Dead to the world: Ngủ say đến mức không thể gọi tỉnh được. - Out like a light: Ngủ tắt đèn tối như màn đêm - In the arms of Morpheus: Ngủ trong vòng tay của Morpheus (thần cai quản cái ngủ và giấc mơ). - Catching some z's: Thả zzz (âm thanh tạo ra lúc ngủ) - In dreamland: Lạc trong cõi mơ